Inta-TLM 80 Viên nén hai lớp không bao Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-tlm 80 viên nén hai lớp không bao

intas pharmaceuticals ltd. - telmisartan, hydrocholorothiazide - viên nén hai lớp không bao - 80mg; 25mg

KIDNEYCAP Bát vị - Bổ thận dương Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kidneycap bát vị - bổ thận dương viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm opc. - thục địa ; hoài sơn ; sơn thù; mẫu đơn bì ; trạch tả ; phục linh ; phụ tử chế ; quế nhục - viên nang cứng - 262,5 mg; 189,82 mg; 220 mg; 80,08 mg; 162,9 mg; 55mg; 125 mg; 170,1 mg

Kaletra Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kaletra dung dịch uống

abbvie biopharmaceuticals gmbh - lopinavir; ritonavir - dung dịch uống - 80mg/ml; 20mg/ml

Latipenem 500mg Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

latipenem 500mg bột pha tiêm

công ty cp dược phẩm pha no - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha tiêm - 500mg

Lifezar viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifezar viên nén bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - losartan potassium - viên nén bao phim - 50mg

Lormide Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lormide viên nang cứng

công ty tnhh united pharma việt nam - loperamid hydroclorid - viên nang cứng - 2 mg

Metelmic Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metelmic viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - acid mefenamic - viên nén bao phim - 500 mg

Neo-Penotran Forte L viên thuốc đạn đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-penotran forte l viên thuốc đạn đặt âm đạo

mega lifesciences pty., ltd. - metronidazole; miconazol nitrat; lidocaine - viên thuốc đạn đặt âm đạo - 750 mg; 200 mg; 100 mg

Nepalis 2,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nepalis 2,5% dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty cổ phần dược phẩm am vi - dextrose monohydrat; natri clorid; natri lactat; canxi clorid dihydrat; magnesi clorid.6h2o - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 2,5g/100ml; 538mg/100ml; 448mg/100ml; 25,7mg/100ml; 5,08mg/100ml

Netilmicin 150 mg/50 ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

netilmicin 150 mg/50 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm trường khang - netilmicin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 150 mg/50ml